Độ cứng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ bền và khả năng chống chịu của gỗ. Khi sử dụng các vật dụng nội thất bằng gỗ, bạn cần phải quan tâm đến độ cứng để đảm bảo sản phẩm luôn bền bỉ theo thời gian. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Phong Cách Nội Thất tìm hiểu các loại gỗ cứng nhất thế giới – lựa chọn hàng đầu cho công trình của bạn.
Độ cứng của gỗ là gì? Làm sao để xác định
Độ cứng của gỗ là thước đo khả năng chống lại các lực tác động lên bề mặt của gỗ, đặc biệt là khả năng chịu mài mòn và chống nứt nẻ khi bị đè nén hoặc va đập. Thông qua đó, bạn có thể đánh giá mức độ bền bỉ của gỗ khi sử dụng trong các công trình như sàn nhà, đồ nội thất và các công trình ngoài trời.
Độ cứng là một yếu tố không thể bỏ qua khi lựa chọn gỗ cho công trình, nhất là đối với các công trình đòi hỏi độ bền và tính thẩm mỹ cao. Để đo độ cứng của gỗ, người ta thường sử dụng thang đo Janka – một trong những phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Thang Janka đo lực cần thiết để đẩy một viên bi thép có đường kính 11,28 mm vào bề mặt của gỗ đến độ sâu bằng nửa đường kính của viên bi.
Cụ thể, người ta sẽ sử dụng một máy đo sẽ ép viên bi vào bề mặt của gỗ. Lực ép sẽ tăng dần cho đến khi viên bi chìm vào một nửa, lúc này máy sẽ ghi nhận lực ép (đơn vị lbf – pound-force). Kết quả càng cao thì gỗ càng cứng. Ví dụ: Gỗ sồi trắng có độ cứng Janka là 1,360 lbf, trong khi gỗ Lignum Vitae lại có độ cứng lên tới 4,500 lbf. Như vậy, gỗ Lignum Vitae có độ cứng cao hơn rất nhiều so với gỗ sồi trắng.
Liệu, qua các phép đo, loại gỗ nào cứng nhất thế giới? Cùng tìm kiếm câu trả lời qua phần tiếp theo của bài viết!
10 loại gỗ cứng nhất thế giới
Dưới đây là 10 loại gỗ cứng nhất thế giới mà bạn có thể tham khảo:
Gỗ Teak (Gỗ giá tỵ)
Tên khoa học: Tectona grandis
Gỗ Teak, hay còn gọi là gỗ giá tỵ, là loại gỗ quý với nguồn gốc từ các khu vực nhiệt đới, như Myanmar và Lào. Mặc dù có thớ gỗ mịn, nhưng gỗ Teak lại nằm trong nhóm các loại gỗ cứng, được ưa chuộng trong thiết kế nội thất và sàn gỗ. Ngoài ra, nhờ khả năng kháng nước và côn trùng tốt mà loại gỗ này cũng thường được sử dụng cho các sản phẩm ngoài trời.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Teak (Gỗ giá tỵ) |
Chiều cao | 30-40 mét |
Đường kính | 0,6-0,8 mét |
Màu sắc | Vàng sẫm đến vàng ngả nâu |
Kết cấu | Kết cấu tốt, thớ gỗ không đều |
Độ bền | Rất bền, chống mối mọt |
Độ cứng (Janka) | 4,740 lbf |
Mùi hương | Hương thơm như da thuộc khi tươi |
Độc tính | Không có tác động xấu đến sức khỏe |
Giá cả | Trung bình cho loại gỗ cứng nhập khẩu |
Ứng dụng phổ biến | Sàn gỗ, ốp tường gỗ, đồ nội thất |
Gỗ Quebracho
Tên khoa học: Schinopsis spp.
Cái tên Quebracho bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha “quebrar hacha”, có nghĩa là “bẻ rìu”, thể hiện độ cứng nổi bật của loại gỗ này. Quebracho là một trong những loại gỗ nặng và gỗ cứng nhất thế giới, được phân bố chủ yếu ở các khu rừng nhiệt đới Nam Mỹ. Ngoài độ cứng ấn tượng, Quebracho còn được biết đến với hàm lượng tanin cao, từng được sử dụng rộng rãi trong ngành thuộc da.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Quebracho |
Chiều cao | 9-15 mét |
Đường kính | 1-3 mét |
Màu sắc | Nâu nhạt đến trung bình với vệt đen |
Kết cấu | Kết cấu mịn, bóng tự nhiên |
Độ bền | Rất bền, kháng côn trùng |
Độ cứng (Janka) | 4,570 lbf |
Mùi hương | Không mùi |
Độc tính | Gây kích ứng đường hô hấp |
Giá cả | Khá cao, khó tìm thấy ở Hoa Kỳ |
Ứng dụng phổ biến | Đồ nội thất, công trình nặng, đường ray |
Cùng tìm hiểu rõ hơn về vật liệu gỗ trong thiết kế nội thất và các ứng dụng đa năng của chúng
Gỗ Lignum Vitae
Tên khoa học: Guaiacum officinale
Gỗ Lignum Vitae, có nghĩa là “gỗ của sự sống” trong tiếng Latin, được coi là một cây gỗ cứng nhất thế giới. Được tìm thấy chủ yếu ở khu vực Trung và Nam Mỹ, gỗ Lignum Vitae có hàm lượng dầu tự nhiên cao, giúp nó có khả năng tự bôi trơn, rất phù hợp cho việc sử dụng trong các thiết bị công nghiệp chịu ma sát cao như vòng bi hay bánh xe.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Lignum Vitae |
Chiều cao | 6-10 mét |
Đường kính | 0,3-0,6 mét |
Màu sắc | Ô liu đến nâu xanh đậm |
Kết cấu | Kết cấu rất mịn |
Độ bền | Rất bền, kháng côn trùng |
Độ cứng (Janka) | 4,390 lbf |
Mùi hương | Hương thơm nhẹ, giống nước hoa |
Độc tính | Có thể gây kích ứng da |
Giá cả | Cao, đặc biệt do trọng lượng lớn |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, vòng bi, bánh xe |
Gỗ Gidgee
Tên khoa học: Acacia cambagei
Sẽ thật thiếu sót nếu danh sách gỗ cứng nhất thế giới này không đề cập đến gỗ Gidgee. Gỗ Gidgee được tìm thấy ở các vùng khô cằn của Australia, là loại gỗ cực kỳ dày đặc và bền bỉ. Gidgee được đánh giá cao nhờ độ cứng vượt trội và thường được sử dụng trong sản xuất nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, và sàn gỗ.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Gidgee |
Chiều cao | 6-12 mét |
Đường kính | Khoảng 1 mét |
Màu sắc | Nâu đỏ đến nâu sẫm |
Kết cấu | Thô nhưng rất chắc chắn |
Độ bền | Độ bền rất cao |
Độ cứng (Janka) | 4,270 lbf |
Mùi hương | Không có mùi đặc trưng |
Độc tính | Không gây hại |
Ứng dụng phổ biến | Nhạc cụ, sàn gỗ, đồ mỹ nghệ |
Gỗ Rắn
Tên khoa học: Brosimum guianense
Sở dĩ có tên Gỗ Rán là vì loại gỗ này có những đường vân đặc biệt giống như da rắn. Đây là một trong những loại gỗ có vẻ đẹp thẩm mỹ nổi bật và độ cứng cực kỳ cao. Nó được tìm thấy ở các vùng phía đông bắc Nam Mỹ và thường được sử dụng trong chế tác các vật dụng cao cấp như nhạc cụ và đồ mỹ nghệ.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Rắn (Snakewood) |
Chiều cao | 20-25 mét |
Đường kính | 0,15-0,30 mét |
Màu sắc | Nâu đỏ với vệt đen tương phản |
Kết cấu | Kết cấu mịn và bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Rất bền, kháng côn trùng |
Độ cứng (Janka) | 3,800 lbf |
Mùi hương | Hương nhẹ |
Độc tính | Có thể gây kích ứng da và đường hô hấp |
Giá cả | Cao, hiếm, đặc biệt là phần vân đẹp |
Ứng dụng phổ biến | Nhạc cụ, đồ mỹ nghệ, tay cầm công cụ |
Gỗ Vera
Tên khoa học: Bulnesia sarmientoi
Gỗ Vera, hay còn gọi là gỗ palo santo, có xuất xứ từ Nam Mỹ và nổi tiếng với mùi hương thơm ngát. Đặc tính của gỗ Vera rất giống với Lignum Vitae, nhưng có độ phổ biến và giá thành thấp hơn. Loại gỗ cứng nhất thế giới này cũng có hàm lượng dầu tự nhiên cao nên sẽ rất bền khi sử dụng ngoài trời.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Vera |
Chiều cao | 12-15 mét |
Đường kính | 0,3-0,6 mét |
Màu sắc | Ô liu vàng đến nâu đậm |
Kết cấu | Mịn, với độ bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Rất bền, kháng côn trùng |
Độ cứng (Janka) | 3,710 lbf |
Mùi hương | Hương thơm ngát, dễ chịu |
Độc tính | Có thể gây kích ứng hô hấp |
Giá cả | Từ trung bình đến cao |
Ứng dụng phổ biến | Tay cầm công cụ, mỹ nghệ, vòng bi |
Gỗ Lạc đà
Tên khoa học: Vachellia erioloba
Gỗ Lạc đà, hay còn gọi là Camel Thorn, xuất xứ từ Nam Phi và các vùng sa mạc. Đây là một trong những loại gỗ cứng nhất thế giới, thường được sử dụng cho các ứng dụng đòi hỏi sự bền bỉ cao như làm trụ cột hoặc sản xuất đồ nội thất chắc chắn.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Lạc đà (Camel Thorn) |
Chiều cao | 9-15 mét |
Đường kính | 0,3-0,6 mét |
Màu sắc | Nâu đỏ đậm |
Kết cấu | Vừa phải |
Độ bền | Rất bền, chống côn trùng tốt |
Độ cứng (Janka) | 3,680 lbf |
Mùi hương | Không mùi |
Độc tính | Không độc |
Giá cả | Cao, do loại cây này được bảo vệ ở Nam Phi |
Ứng dụng phổ biến | Trụ hàng rào, đồ nội thất, vật thể nhỏ |
Gỗ đen châu Phi
Tên khoa học: Dalbergia melanoxylon
Gỗ đen châu Phi là một trong những loại gỗ cứng và quý giá nhất thế giới, thường được sử dụng để chế tác nhạc cụ và đồ trang sức nhờ vẻ đẹp đen tuyền của nó. Loại gỗ cứng nhất thế giới này thuộc chi Rosewood, có khả năng chống chịu tốt hơn các loại gỗ mun khác.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ đen châu Phi (African Blackwood) |
Chiều cao | 6-9 mét |
Đường kính | 0,6-1 mét |
Màu sắc | Đen tuyền với ít hoặc không có thớ gỗ rõ ràng |
Kết cấu | Kết cấu mịn, bóng tự nhiên cao |
Độ bền | Rất bền, chống mối mọt và côn trùng |
Độ cứng (Janka) | 3,670 lbf |
Mùi hương | Hương thơm nhẹ |
Độc tính | Có thể gây kích ứng da và hô hấp |
Giá cả | Rất đắt do sự khan hiếm |
Ứng dụng phổ biến | Nhạc cụ, đồ thủ công mỹ nghệ, tay cầm công cụ |
Gỗ lim đen
Tên khoa học: Krugiodendron ferreum
Gỗ lim đen là loại gỗ nặng nhất ở Mỹ, nổi tiếng với khả năng chịu lực và độ bền cao. Được tìm thấy chủ yếu ở các khu vực như Nam Florida và Caribbean, gỗ lim đen rất nhỏ và hầu như không vượt quá kích thước của một cây bụi. Tuy nhiên, độ bền của loại gỗ cứng nhất thế giới này sẽ khiến bạn bất ngờ đấy!
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ lim đen (Black Ironwood) |
Chiều cao | 6-9 mét |
Đường kính | 0,2-0,3 mét |
Màu sắc | Từ đỏ, cam đến nâu và đen sẫm |
Kết cấu | Rất mịn với độ bóng tự nhiên |
Độ bền | Rất bền, chống côn trùng và sâu đục |
Độ cứng (Janka) | 3,660 lbf |
Mùi hương | Không mùi |
Độc tính | Không có phản ứng độc tính được ghi nhận |
Giá cả | Cao, do kích thước nhỏ và trọng lượng cao |
Ứng dụng phổ biến | Củi, veneer, vật thể gỗ nhỏ |
>> Xem ngay: Gỗ lim có bị mối mọt không? Đặc điểm nổi bật và cách bảo quản
Gỗ Katalox
Tên khoa học: Swartzia cubensis
Gỗ Katalox là một loại gỗ xuất xứ từ Mexico và Nam Mỹ, nổi tiếng với độ cứng vượt trội và là lựa chọn thay thế phổ biến cho gỗ mun. Với màu sắc đậm và độ bền cao, loại gỗ cứng nhất thế giới này thường được sử dụng trong đồ nội thất cao cấp và các sản phẩm gỗ trang trí.
Đặc điểm | Thông tin |
Tên gỗ | Gỗ Katalox |
Chiều cao | 30-40 mét |
Đường kính | 0,6-1,2 mét |
Màu sắc | Nâu đỏ đậm đến gần như đen, đôi khi có màu tím |
Kết cấu | Hạt gỗ thường thẳng, kết cấu mịn |
Độ bền | Rất bền, chống sâu và mối mọt |
Độ cứng (Janka) | 3,660 lbf |
Mùi hương | Mùi nhẹ |
Độc tính | Có thể gây kích ứng hô hấp ở một số người |
Giá cả | Trung bình đến cao cho gỗ cứng nhập khẩu |
Ứng dụng phổ biến | Đồ nội thất cao cấp, sàn gỗ, nhạc cụ, ốp tường |
>> Xem thêm: Top 15 loại gỗ đóng bàn ghế bền, đẹp, tốt nhất hiện nay
Trên đây là danh sách 10 loại gỗ cứng nhất thế giới, mỗi loại mang đến những đặc tính nổi bật riêng, từ độ bền bỉ, màu sắc cho đến ứng dụng đa dạng. Khi lựa chọn gỗ cho dự án của mình, hãy cân nhắc các đặc điểm như độ cứng, khả năng chống chịu thời tiết và côn trùng để đảm bảo sản phẩm cuối cùng đạt chất lượng cao nhất. Ngoài ra, đừng quên theo dõi các nội dung tiếp theo của Phong Cách Nội Thất để không bỏ lỡ các mẹo hay trong trang trí nhà cửa, bạn nhé!